Bán KCL - Potassium Chloride - Kali Clorua
Trạng thái: Còn hàng
Tên gọi khác Kali Chlorid, Kalium Chlorid, Potassium Chloride, Kaleorid, Potavescent, Ensealpotassium
Công thức: KCl
Sô CAS: 7447-40-7
Xuất xứ: Đức
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dang bột màu trắng, không mùi có vị mặn.
Hotline: 083.456.8987
1. Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl là gì?
Potassium chloride (KCl) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là muối kali của axit clohiđric, có công thức hóa học là KCl. Potassium chloride là một bột màu trắng, không mùi và có vị mặn.
Kali là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể, đặc biệt là đối với sự hoạt động của tim, cơ bắp và hệ thần kinh. Khi cơ thể thiếu kali, có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, co giật và rối loạn nhịp tim. Vì vậy, potassium chloride cũng được sử dụng trong y tế như một chất điện giải để điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể.
Ngoài ra, potassium chloride còn được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất làm đặc thực phẩm, trong các dung dịch thay thế chất điện giải cho bệnh nhân bị thiếu kali, và trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc diệt cỏ, chất tẩy rửa và các ứng dụng công nghiệp khác.
2. Tính chất đặc trưng của Potassium Chloride - KCl
2.1. Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Kali clorua thường là bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
- Điểm nóng chảy: 770 độ C
- Điểm sôi: 1420 độ C
- Khối lượng riêng: 1.984 g/cm3
- Dạng tinh thể: tinh thể lập phương
2.2. Tính chất hoá học:
- Kali clorua là một muối điện li, có khả năng dẫn điện trong dung dịch nước.
- Nó tan dễ dàng trong nước, trong ethanol và methanol.
- Khi trộn với axit clohiđric đặc, kali clorua tạo thành khí clo và axit.
- Khi trộn với muối bạc nitrat (AgNO3), kali clorua tạo thành muối bạc clorua (AgCl) kết tủa màu trắng.
- Khi được đốt cháy, kali clorua tạo ra khí clo và để lại kali oxide (K2O).
3. Ứng dụng của Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl
Potassium chloride (KCl) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
-
Dược phẩm và Y tế:
- Điều trị thiếu kali: Kali clorua được sử dụng để điều trị các trường hợp thiếu kali trong cơ thể, gồm có việc điều trị rối loạn cân bằng điện giải và các bệnh lý như tăng huyết áp và suy tim.
- Dung dịch tiêm: Kali clorua có thể được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm để cấp cứu cho các trường hợp thiếu kali nghiêm trọng hoặc không thể uống kali qua đường miệng.
-
Công nghiệp:
-
Làm thuốc nhuộm: Kali clorua được sử dụng trong công nghiệp dệt và làm thuốc nhuộm để cân bằng pH của dung dịch hoặc trong quá trình mài mòn.
- Làm giấy: Trong công nghiệp giấy, kali clorua được sử dụng để điều chỉnh pH của chất xử lý giấy và cải thiện quá trình sản xuất giấy.
- Sản xuất thủy tinh: Trong ngành công nghiệp thủy tinh, kali clorua được sử dụng để giúp làm sạch và làm trong một số quá trình chế tạo thủy tinh.
-
-
Nông nghiệp:
- Phân bón: Kali clorua được sử dụng như một nguồn cung cấp kali trong các phân bón hữu cơ hoặc phân bón hoá học. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong việc hỗ trợ quá trình trưởng thành và kích thích việc hoa kết trái.
-
Công nghệ luyện kim:
- Tẩy lò đúc: Trong quá trình sản xuất gang và thép, kali clorua được sử dụng như một chất tẩy để loại bỏ các tạp chất như sắt oxit khỏi lò đúc.
- Luyện kim nhiệt: Kali clorua có thể được sử dụng trong quá trình luyện kim nhiệt của một số kim loại để điều chỉnh thành phần hợp kim và cải thiện tính chất vật lý của chúng.
-
Thực phẩm:
- Chất bảo quản thực phẩm: Kali clorua được sử dụng trong một số loại thực phẩm như muối biển và nước mắm như một chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản và giữ cho thực phẩm không bị nhiễm khuẩn.
4. Cách bảo quản và sử dụng Potassium Chloride - KCl
Cách bảo quản và sử dụng potassium chloride (KCl) phụ thuộc vào mục đích sử dụng của nó. Dưới đây là một số hướng dẫn chung để bảo quản và sử dụng KCl:4.1. Cách bảo quản:
Bảo quản: KCl cần được lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nó cũng nên được lưu trữ ở một nơi an toàn, xa tầm tay của trẻ em và động vật cưng.
4.2. Sử dụng:
-
Sử dụng trong y tế: KCl được sử dụng trong y tế như một chất điện giải để điều trị thiếu kali trong cơ thể. Liều lượng và thời gian sử dụng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh của bệnh nhân và được chỉ định bởi bác sĩ.
-
Sử dụng trong sản xuất phân bón: KCl có thể được sử dụng trực tiếp hoặc hòa tan trong nước để tưới hoặc phun lên đất. Liều lượng và thời điểm sử dụng tùy thuộc vào loại cây trồng và tình trạng đất.
-
Sử dụng trong sản xuất thực phẩm: KCl được sử dụng như một chất làm đặc và chất điều vị trong sản xuất thực phẩm. Liều lượng và thời gian sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại thực phẩm và mục đích sử dụng.
-
Sử dụng trong công nghiệp: KCl được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất thuốc diệt cỏ, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác. Liều lượng và thời gian sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
5. Cung cấp mua bán Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl
Hãy liên hệ với Công Ty Vương Phát chính là câu trả lời của bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, mua bán hoá chất, liên kết sản xuất hoá chất trong và ngoài nước. Chúng tôi tự tin đủ năng lực cung cấp các loại hoá chất theo yêu cầu của khách hàng.
>>> Mua Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl ở đâu, mua Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl ở Hà Nội, Sài Gòn
>>> Nhập khẩu Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl, cung cấp Potassium Chloride - Kali Clorua - KCl
Hotline: 083 456 8987 – 0867 883 818
Zalo – Viber: 083 456 8987
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Cập nhật 15:58, Thứ 6 ngày 21/7/2023
Sản phẩm liên quan
Mô tả:
Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC -C6H9OCH2COONa
Giá bán: Liên hệ
Mô tả:
Clorine – Chlorine – Calcium hypochlorite - Ca(OCl)2
Giá bán: Liên hệ