Bán ZnSO4 - Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat
Trạng thái: Còn hàng
Tên sản phẩm: Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat
Công Thức: ZnSO4.7H2O - ZnSO4.H2O
Hàm Lượng: 98% ( Zn 22 - 35%)
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc
Đóng gói: 25kg/bao
Số CAS: 7446-19-7
Ngoại quan: dạng bột ( hạt ) màu trắng
Ứng dụng:
-
Được sử dụnglàm phân bón nguyên tố vi lượng để ngăn chặn các loại cây trồng do thiếu Zn và tăng năng suất cây trồng.
-
Các ứng dụng chính của Kẽm Sulphate Monohydrate là như một chất làm đông trong việc sản xuất tơ nhân tạo.
-
Kẽm sunphatcũnglà một tiền thân của Lithopone sắc tố.
-
Kẽm sunphatđược sử dụngnhư trong điện cho mạ kẽm, như một gắn màu trong nhuộm, như một chất bảo quản cho da và da và trong y học như một chất làm se và nôn
-
Kẽm Sulphate Monohydrate cũng được sử dụng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm
-
Ngoài ra ZnSO4 còn được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi.
TÌM HIỂU THÊM TẠI ĐÂY
Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat: Ưu điểm nổi trội và ứng dụng đa dạng
- Kẽm sunphat còn được gọi là Zinc Sunfate, có công thức hoá học là ZnSO4.7H2O - ZnSO4.H2O. Được tạo thành từ phản ứng kẽm và axit sunfuric, kẽm sunphat tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu với tính tan trong nước.
- Kẽm sunphat là một trong những hợp chất kẽm quan trong nhất, có nhiều ưu điểm vượt trội đáng kể. Khả năng hoà tan tốt trong nước của kẽm sunphat giúp dễ dang hoà tan trong các dung dịch, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
1. Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat là gì?
Zinc Sunfate monohydrate là gì? kẽm sunfat đọc là gì? ZnSO4 tên gọi là gì? ZnSO4.7H2O là gì? Zinc Sunfate là gì?
- Kẽm Sunphat, còn được gọi là Zinc Sulfate trong tiếng Anh, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là ZnSO4. Đây là muối của kẽm (Zinc) và axit sunfuric (Sulfuric Acid). Kẽm Sunphat là hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột màu trắng và là một trong những hợp chất kẽm quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Kẽm sunphat heptahydrat có công thức hoá học ZnSO4.7H2O, trong đó 7H2O đại diện cho 7 phân tử nước liên kết với phân tử muối kẽm.
- Kẽm sunphat monohydrat có công thức hoá học là ZnSO4.H20, trong đó H2O đại diện cho 1 phân tử nước liên kết với phân tử muối kẽm.
- Kẽm Sunphat thường được sử dụng trong công nghiệp, y tế, nông nghiệp và các ứng dụng khác. Trong ngành y tế, nó có thể được sử dụng làm thuốc bổ sung dinh dưỡng để cải thiện tình trạng thiếu kẽm trong cơ thể. Trong nông nghiệp, Kẽm Sunphat được dùng làm phân bón để bổ sung kẽm cho cây trồng và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất chống cháy, xử lý nước và nước thải công nghiệp, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
- Kẽm Sunphat có tính tan tốt trong nước và dễ dàng hoà tan trong các dung dịch, điều này giúp tăng tính ổn định và hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.
Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng và bảo quản Kẽm Sunphat, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và chất oxi hóa mạnh để đảm bảo an toàn và tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
2. Những đặc điểm nổi trội của Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat
- Khả năng hoà tan tốt trong nước: Kẽm Sunphat có tính tan tốt trong nước, điều này giúp dễ dàng hòa tan và sử dụng trong các dung dịch nước phức tạp.
- Cung cấp kẽm cho cơ thể: Kẽm Sunphat là một nguồn cung cấp kẽm dễ dàng và hiệu quả cho cơ thể. Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sinh học của cơ thể, bao gồm sự phát triển tế bào, hệ miễn dịch và quá trình chuyển hóa.
- Ứng dụng trong nông nghiệp: Kẽm Sunphat được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm phân bón, giúp cung cấp kẽm cho cây trồng và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng Kẽm Sunphat trong nông nghiệp có thể giúp hạn chế các tác động của thiếu kẽm đối với cây trồng.
- Ứng dụng trong y tế: Kẽm Sunphat được sử dụng trong y tế như một chất bổ sung kẽm dinh dưỡng. Việc bổ sung kẽm có thể hỗ trợ việc tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe da và tăng cường chức năng hệ tiêu hóa.
- Ứng dụng công nghiệp: Kẽm Sunphat cũng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất chống cháy, xử lý nước và nước thải công nghiệp.
- Tính chống oxi hóa: Kẽm Sunphat có tính chống oxi hóa nhất định, giúp bảo vệ các chất khác khỏi sự oxy hóa, từ đó bảo vệ các sản phẩm và ứng dụng khỏi sự hư hỏng do tác động của oxi hóa.
- Tính ổn định trong dung dịch: Kẽm Sunphat có tính ổn định tốt trong dung dịch nước, điều này làm cho nó trở thành một chất phổ biến trong các ứng dụng thực tế và công nghiệp.
- Độc tính thấp: Kẽm Sunphat có độc tính thấp đối với con người và môi trường, điều này giúp giảm nguy cơ gây hại khi sử dụng và bảo quản.
Kẽm Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat là một hợp chất có nhiều đặc điểm nổi trội, từ khả năng cung cấp kẽm cho cơ thể đến những ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và y tế. Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat có tính ổn định và tinh chông oxi hoá tốt.
3. Tính chất lý hoá của Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat
Tính chất vật lý:
- Trạng thái vật liệu: Kẽm Sunphat tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
- Tính hút ẩm: Kẽm Sunphat có tính hút ẩm, điều này có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ nước trong môi trường có độ ẩm cao.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Kẽm Sunphat tùy thuộc vào loại kẽm sunphat, nhưng thường nằm trong khoảng 680-700°C.
- Tính tan trong nước: Kẽm Sunphat có tính tan tốt trong nước, điều này giúp dễ dàng hòa tan và sử dụng trong các dung dịch nước phức tạp.
- Hình thái tinh thể: Kẽm Sunphat thường có cấu trúc tinh thể với các hạt tinh thể có dạng tinh thể hẹp, tròn hoặc chiều dài, tùy thuộc vào điều kiện tạo thành.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Kẽm Sunphat có thể dao động từ khoảng 3,28 g/cm³ đến 3,6 g/cm³ tùy thuộc vào loại kẽm sunphat.
- Độ hoà tan: Kẽm Sunphat có khả năng hoà tan trong các dung dịch nước, điều này giúp dễ dàng hòa tan và sử dụng trong nhiều ứng dụng.
- Tính chất đèn hiếm: Kẽm Sunphat có thể phát quang dưới ánh sáng tử ngoại và ánh sáng xanh lam trong điều kiện tối.
Tính chất hoá học:
- Tính axit: Kẽm Sunphat là một muối của axit sunfuric (H2SO4), do đó nó có tính axit khi tiếp xúc với nước. Khi hòa tan trong nước, Kẽm Sunphat tạo ra dung dịch có tính axit, có khả năng tác động với các chất có tính bazơ.
- Phản ứng trung hòa: Kẽm Sunphat có thể tham gia vào phản ứng trung hòa, trong đó nó tác động với các chất có tính bazơ để tạo thành muối và nước.
- Phản ứng oxi hóa khử: Kẽm Sunphat có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử trong môi trường phù hợp. Nó có thể tác động với các chất oxi hóa mạnh và các chất khử để tạo ra các sản phẩm khác nhau.
- Tính tan trong nước: Kẽm Sunphat có tính tan tốt trong nước. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có màu trắng hoặc trong suốt, phụ thuộc vào mức độ tan của nó.
- Tính chất khử nước: Kẽm Sunphat có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh nó. Điều này khiến nó có tính chất hút ẩm và dễ bị ẩm mốc khi không được bảo quản đúng cách.
- Tính chất đồng nhất hóa: Kẽm Sunphat có tính chất đồng nhất hóa trong môi trường nước, nghĩa là nó dễ dàng hòa tan và phân tán trong nước, giúp tạo thành dung dịch đồng nhất.
- Phản ứng trung hòa muối: Kẽm Sunphat có khả năng tác động với muối của các kim loại khác trong môi trường phù hợp để tạo thành các muối khác.
4. Các ứng dụng của Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat
Zinc sunfate có tác dụng gì?
- Chăm sóc thú y và chăn nuôi: Kẽm Sunphat được sử dụng làm chất bổ sung kẽm cho thú nuôi như gia súc, gia cầm và lợn. Nó giúp cải thiện sức khỏe và tăng trưởng của động vật nuôi.
- Công nghiệp nông nghiệp: Kẽm Sunphat được sử dụng làm thành phần chính trong một số loại phân bón để cung cấp kẽm cho cây trồng. Việc sử dụng Kẽm Sunphat giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
- Y tế và dược phẩm: Kẽm Sunphat được sử dụng trong một số sản phẩm y tế và dược phẩm, bao gồm các loại thuốc bổ sung kẽm, viên uống và dạng viên nén.
- Công nghiệp dệt may và giấy: Kẽm Sunphat được sử dụng trong công nghiệp dệt may và giấy để cải thiện quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- Sản xuất nước giải khát: Kẽm Sunphat được sử dụng trong sản xuất nước giải khát để cung cấp kẽm cho cơ thể người tiêu dùng.
- Xử lý nước và nước thải: Kẽm Sunphat được sử dụng trong xử lý nước và nước thải công nghiệp để loại bỏ các chất độc hại và làm sạch nước.
- Sản xuất chất tẩy rửa: Kẽm Sunphat được sử dụng làm thành phần trong sản xuất chất tẩy rửa và chất làm sạch.
- Ứng dụng trong mỹ phẩm: Kẽm Sunphat có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, chống nắng và các sản phẩm khác với tính chất làm dịu và chống vi khuẩn.
- Công nghệ xử lý bề mặt kim loại: Kẽm Sunphat được sử dụng trong công nghệ xử lý bề mặt kim loại, giúp tạo ra các lớp phủ chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
- Phòng trừ tảo và nấm trong hồ cá: Kẽm Sunphat có thể được sử dụng trong việc điều trị nước hồ cá để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và nấm.
5. Cách sử dụng và bảo quản Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat
Cách sử dụng kẽm sunphat:
Cách sử dụng kẽm sunphat trong nông nghiệp:
- Liều lượng sử dụng kẽm sunphat phụ thuộc vào loại cây, tính chất của đất, tình trạng dinh dưỡng và mục tiêu sử dụng. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây hại cho đất và cây trồng.
Liều lượng cho phân bón lót: Liều lượng thông thường cho phân bón lót Kẽm Sunphat là khoảng 10-20 kg/ha. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây trồng và đặc điểm đất. Nên thực hiện kiểm tra đất và tư vấn từ chuyên gia để xác định liều lượng chính xác cho từng trường hợp cụ thể.
Liều lượng cho phân bón phun lá: Đối với phân bón phun lá, liều lượng thông thường là khoảng 0,5-1% dung dịch Kẽm Sunphat (5-10g/lít nước). Phun lên lá cây 1-2 lần trong quá trình phát triển cây trồng.
Điều trị thiếu kẽm: Trong trường hợp cây trồng bị thiếu kẽm, liều lượng sử dụng có thể tăng lên khoảng 25-50 kg/ha hoặc theo chỉ định của chuyên gia tư vấn.
Cây trồng mới trồng: Trong trường hợp trồng cây mới, liều lượng sử dụng Kẽm Sunphat là khoảng 5-10 kg/ha.
Liều lượng phòng trừ bệnh và sâu bệnh: Đối với mục đích phòng trừ bệnh và sâu bệnh, liều lượng sử dụng thường không cao và nên tuân thủ hướng dẫn của sản phẩm chuyên dụng hoặc chuyên gia nông nghiệp.
Cách sử dụng kẽm sunphat xử lý nước:
- Xử lý nước uống và nước sinh hoạt: Trong quá trình xử lý nước uống và nước sinh hoạt, liều lượng sử dụng Kẽm Sunphat thường là từ 1 đến 2 mg/lít nước. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và mục tiêu xử lý.
- Xử lý nước thải từ nông nghiệp: Kẽm Sunphat có thể được sử dụng để giảm lượng amoniac và các chất ô nhiễm khác trong nước thải từ nông nghiệp, đặc biệt trong nuôi trồng gia súc và gia cầm, làm chất kết tủa trong các quá trình xử lý nước và nước thải công nghiệp, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và các tạp chất khác trong nước thải. Đối với xử lý nước thải công nghiệp, liều lượng sử dụng Kẽm Sunphat có thể cao hơn, thường trong khoảng 10 đến 50 mg/lít nước. Việc điều chỉnh liều lượng này tùy thuộc vào loại nước thải và mức độ ô nhiễm của nó.
- Xử lý nước thải từ nuôi trồng thủy sản: Trong nuôi trồng thủy sản, Kẽm Sunphat có thể được sử dụng để giảm lượng amoniac trong nước thải từ hồ cá. Amoniac có thể gây hại cho cá và gây ô nhiễm môi trường, việc sử dụng Kẽm Sunphat giúp hạn chế tác động này. Trong nuôi trồng thủy sản, liều lượng sử dụng Kẽm Sunphat để giảm lượng amoniac trong nước thải thường từ 0,5 đến 5 mg/lít nước. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên cá và môi trường nước.
Chúng ta cần xác định liều lượng chính xác cho việc sử dụng Kẽm Sunphat trong xử lý nước phải dựa vào các yếu tố như mục tiêu xử lý, loại nước cần xử lý, mức độ ô nhiễm và điều kiện xử lý.
Cách bảo quản kẽm sunphat:
- Bảo quản trong bao bì chất lượng: Kẽm sunphat nên được bảo quản kin, đảm bảo không bị rách hỏng hoặc tràn ra ngoài.
- Tránh ẩm và nước: kẽm sunphat đễ hấp thu độ ẩm nên cần tránh tiếp xúc không khí ẩm và môi trường ẩm.
- Ánh sáng mặt trời trực tiếp: Ánh sáng mặt trời trực tiếp có thể gây phân huỷ và làm giảm chất lượng của kẽm sunphat. Lưu trữ ở nơi tránh ánh mặt trời trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với các chất hoá học khác: kẽm sunphat không nên để tiếp xúc với các chất hoá học khác, đặc biệt là axit mạnh hoặc các chất có tính kiềm vì có thể làm giảm tính chất của nó.
- Giữ xa tầm tay trẻ em: Giữ kẽm sunphat tránh xa tầm tay trẻ em và đông vật.
6. Những câu hỏi thường gặp về kẽm sunphat
kẽm sunphat heptahydrat
kẽm sunphat heptahydrat có công thức hoá học ZnSO4.7H2O, trong đó 7H2O đại diện cho 7 phân tử nước liên kết với phân tử muối kẽm.
Kẽm sunphat monohydrat
Kẽm sunphat monohydrat có công thức hoá học là ZnSO4.H20, trong đó H2O đại diện cho 1 phân tử nước liên kết với phân tử muối kẽm.
6. Mua bán báo giá Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat uy tín chất lượng giá rẻ
Địa điểm mua bán Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat giá rẻ ở đâu?
Với những ứng dụng đa dạng và quan trọng của Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat trong nhiều ngành nghề, chúng tôi tự hào là nhà phân phối Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat hàng đầu Viêt Nam.
Hãy liên hệ với chúng tôi CÔNG TY XNK KDC CHEMICAL để được tư vấn sử dụng phù hợp với công việc và ngành nghề của bạn.
Hotline: 0834568987
Zalo: 0834568987
Cam kết:
- Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat giá rẻ nhất thi trường
- Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat chất lượng cao
- Zinc Sunfate - Kẽm Sunphat nhập khẩu chính hãng
Sản phẩm liên quan
Mô tả:
Sodium Carboxymethyl Cellulose - CMC -C6H9OCH2COONa
Giá bán: Liên hệ
Mô tả:
Clorine – Chlorine – Calcium hypochlorite - Ca(OCl)2
Giá bán: Liên hệ