Bán Natri Silicat - Na2SiO3.5H2O - Sodium Metasilicate Pentahydrate
Trạng thái: Còn hàng
Tên sản phẩm: Sodium Metasilicate Pentahydrate
Tên gọi khác: Sodium Silicate, thủy tinh lỏng, Thủy tinh nước; Thủy tinh hòa tan; Soda silicate; Muối Natri của acid silicic; Thủy tinh sodium silicate; Sodium Silicate Solution; Kieselsäure, Natriumsalz; ácido silícico, sal de sodio; Acide silicique, sel de sodium.
Công thức: Na2SiO3.5H2O
Số CAS: 10213-79-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 083.456.8987
Natri silicat - Sodium Metasilicate
Sodium Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó là muối của natri và metasilicate, có công thức hóa học là Na2SiO3.5H2O.1. Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3 là gì?
Natri metasilicat là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na2SiO3, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại. Nó là một hợp chất ion bao gồm các cation natri Na+ và các anion metasilicat cao phân tử [–SiO32-–]n. Nó là một chất rắn tinh thể không màu có tính hút ẩm và dễ tan, hòa tan trong nước (tạo ra dung dịch kiềm) nhưng không tan trong rượu.2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3
Tính chất vật lý của Sodium Metasilicate:
-
Trạng thái: Sodium Metasilicate thường là dạng bột tinh thể màu trắng.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Sodium Metasilicate là khoảng 122.06 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: Sodium Metasilicate có điểm nóng chảy xấp xỉ 1088°C.
-
Tính tan: Sodium Metasilicate có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm có tính bazơ mạnh.
Tính chất hóa học của Sodium Metasilicate:
-
Bazơ mạnh: Sodium Metasilicate là một chất bazơ mạnh trong nước. Khi hòa tan, nó tự phân li thành ion silicate (SiO32-) và ion natri (Na+), góp phần vào tính kiềm của dung dịch.
-
Tính ăn mòn: Sodium Metasilicate có khả năng ăn mòn và tác động lên một số vật liệu, đặc biệt là kim loại. Nó có thể tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và chống ăn mòn.
-
Tính chất tẩy rửa: Sodium Metasilicate được sử dụng trong chất tẩy rửa do khả năng làm sạch mạnh mẽ và loại bỏ chất bẩn, mỡ, dầu và các cặn bẩn khác.
-
Tương tác với các chất khác: Sodium Metasilicate có thể tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học, như axit và các hợp chất kim loại khác, tùy thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng.
3. Ứng dụng của Sodium Metasilicate Pentahydrate - Natri Silicat - Na2SiO3
Sodium Metasilicate có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sodium Metasilicate:3.1. Chất tẩy rửa và chất làm sạch:
Sodium Metasilicate thường được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và loại bỏ các chất bẩn, mỡ, dầu và cặn bẩn khác trên các bề mặt. Ứng dụng bao gồm:
- Chất tẩy rửa đa năng: Sodium Metasilicate được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa đa năng cho việc lau chùi bề mặt như sàn nhà, bếp, nhà tắm và các vật dụng gia đình khác.
- Chất tẩy rửa công nghiệp: Sodium Metasilicate được sử dụng trong các công ty và nhà máy để tẩy rửa và làm sạch các thiết bị, máy móc, đường ống, bề mặt kim loại và các bề mặt khác.
3.2. Chất kết dính và chất chống thấm:
Sodium Metasilicate cũng có ứng dụng trong ngành xây dựng và các công trình công nghiệp khác. Các ứng dụng bao gồm:
- Chất kết dính: Sodium Metasilicate được sử dụng làm chất kết dính trong sản xuất gạch và gạch ốp lát. Nó có khả năng tạo ra một màng liên kết mạnh giữa các hạt gạch và các vật liệu xây dựng khác.
- Chất chống thấm: Sodium Metasilicate được sử dụng làm chất chống thấm trong quá trình xử lý bề mặt và gia cố kết cấu của các công trình xây dựng. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt và ngăn chặn thẩm thấu nước và các chất lỏng khác.
3.3. Chất phụ gia công nghiệp:
Sodium Metasilicate cũng được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp khác. Các ứng dụng bao gồm:
- Sơn và chất tạo màng: Sodium Metasilicate được sử dụng trong sản xuất sơn và chất tạo màng để cải thiện độ bám dính và tính chịu nước của các bề mặt.
- Chất xử lý bề mặt kim loại: Sodium Metasilicate có thể được sử dụng để làm sạch, loại bỏ oxy hóa và tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và chống ăn mòn.
3.4. Xử lý nước:
Sodium Metasilicate cũng có ứng dụng trong quá trình xử lý nước. Các ứng dụng bao gồm:
- Chất chống cặn và chất lắng: Sodium Metasilicate có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn và chất lắng trong quá trình xử lý nước, giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của các hệ thống xử lý nước.
- Điều chỉnh pH: Sodium Metasilicate có khả năng ổn định pH trong quá trình xử lý nước, giúp điều chỉnh độ kiềm và đạt được môi trường phù hợp cho các quá trình xử lý khác.
3.5. Một số ứng dụng khác
Sodium silicate là nguyên liệu ban đầu để sản xuất gel silica.
Sử dụng trong sản xuất chất tẩy, là chất kết dính thủy tinh, đồ gốm, đồ đá, dùng cho các vật liệu chống cháy; cố định màu trên tranh ảnh, vải; bảo quản trứng.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3
Cách bảo quản Sodium Metasilicate, đảm bảo an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng như sau:
Bảo quản:
- Lưu trữ Sodium Metasilicate trong bao bì gốc chất và nơi khô ráo, thoáng mát và không có nguồn nhiệt cao.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, như axit, để tránh phản ứng không mong muốn.
- Giữ Sodium Metasilicate xa tầm tay trẻ em và đặt nó trong một vị trí không thể tiếp cận dễ dàng.
An toàn:
- Khi làm việc với Sodium Metasilicate, hãy đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ.
- Hạn chế tiếp xúc với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, hãy rửa kỹ với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Tránh hít phải bụi Sodium Metasilicate. Sử dụng khẩu trang hoặc mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố, chẳng hạn như rò rỉ Sodium Metasilicate, hãy thực hiện các biện pháp sau:
- Đảm bảo sự an toàn cá nhân bằng cách đeo bảo hộ cá nhân.
- Ngắt nguồn Sodium Metasilicate để ngăn chặn sự lan truyền và tiếp xúc tiếp.
- Thu gom chất rò rỉ bằng các công cụ an toàn và đặt chúng trong bao bì phù hợp.
- Lau sạch khu vực bị rò rỉ bằng nước sạch và chất hấp thụ phù hợp.
- Thông báo cho các cơ quan chức năng về sự cố và tuân thủ theo hướng dẫn của họ.
5. Cung cấp mua bán Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3
Hãy liên hệ với Công Ty Vương Phát chính là câu trả lời của bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, mua bán hoá chất, liên kết sản xuất hoá chất trong và ngoài nước. Chúng tôi tự tin đủ năng lực cung cấp các loại hoá chất theo yêu cầu của khách hàng.
>>> Mua Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3 ở đâu, mua Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3 ở Hà Nội, Sài Gòn
>>> Nhập khẩu Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3, cung cấp Sodium Metasilicate - Natri Silicat - Na2SiO3
Hotline: 083 456 8987 – 0867 883 818
Zalo – Viber: 083 456 8987
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Cập nhật 15:10, Thứ 6 ngày 14/7/2023