Bán Kali Cacbonat - Potassium Carbonate - K2CO3
Trạng thái: Còn hàng
Tên sản phẩm: Potassium Carbonate
Tên gọi khác: Potash, Kali Cacbonat, Kali Carbonat, Kali Các bo nát, Canxi kali Cacbonat, Kalium Karbonate
Công thức: K2CO3
Số CAS: 584-08-7
Xuất xứ: Hàn Quốc - KOREA
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước.
Mua hóa chất giá tốt nhất liên hệ:
Mr. Vương – 0834568987 hoặc 0867883818
Website: http://banmuahoachat.com/
facebook: https://www.facebook.com/Tổng-hóa-chấ...
Instagram: https://www.instagram.com/vuong.tong.91/
Tên sản phẩm: Kali Cacbonat – K2CO3 – Potassium Carbonate
Công thức : K2CO3
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nga
Hàm lượng: 99,5%
Đóng gói: 25kg/bao
Ngoại quan: Potassium Carbonate ở dạng bột hoặc hạt màu trắng.
Số CAS: 584 -08 - 7
Tên gọi khác
Kali carbonate; Carbonate kali; Potassium carbonate ; Kalium carbonat; cảng xá
1. Tổng quan về Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Potassium carbonate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học K2CO3. Nó cũng được gọi là kali carbonat. Kali carbonate là muối của kali (K+) và axit cacbonic (CO3^2-).
Kali Cacbonat (K2CO3) là một muối trắng, hòa tan trong nước ( không hòa tan trong ethanol) tạo thành một giải pháp mạnh mẽ kiềm . K2CO3 có thể được thực hiện như là sản phẩm của phản ứng hấp thụ KOH với lượng khí carbon dioxide. K2CO3 là chất hóa học bị chảy.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Tính chất vật lý của kali carbonate:
- Khối lượng phân tử: 138.21 g/mol
- Điểm nóng chảy: Khoảng 891°C
- Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, kali carbonate phân hủy thành kali oxide và khí CO2 khi được nung nóng.
- Tính chất hòa tan: Kali carbonate hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch bazơ. Độ hòa tan trong nước của nó tăng theo nhiệt độ.
Tính chất hóa học của kali carbonate:
- Bazơ mạnh: Kali carbonate là một chất bazơ mạnh và có khả năng tương tác với các chất axit để tạo muối và nước.
- Phản ứng với axit: Khi tác động axit, kali carbonate phản ứng để tạo ra muối kali và nước, cùng với khí CO2 thoát ra.
- Phản ứng với ion kim loại: Kali carbonate có khả năng tạo phức với ion kim loại như canxi, magie, và nhiều kim loại khác.
- Phản ứng với nhiệt: Khi nung nóng kali carbonate, nó phân hủy thành kali oxide (K2O) và khí CO2.
Ngoài ra, kali carbonate cũng có thể tham gia vào các phản ứng khác như khử, oxi hóa, và tạo phức với các chất khác. Tính chất hóa học của kali carbonate phụ thuộc vào điều kiện và các chất khác tham gia trong phản ứng.
3. Ứng dụng của Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Potassium Carbonate được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chất nổ, phân bón và ngành công nghiệp sản xuất xà phòng, muối vô cơ, trong nhuộm len...
K2CO3 có tác dụng làm mềm nước cứng.
Kali cacbonat được sử dụng trong việc sản xuất xà phòng và kính .
Trộn với nước, Kali carbonat gây ra một phản ứng tỏa nhiệt . K2CO3 được trộn với nước cất để làm cho một chất điện an toàn hơn cho oxyhydrogen sản xuất hơn so với KOH, điện phân thường được sử dụng.
Trong ẩm thực, K2CO3 được sử dụng như một thành phần trong sản xuất thạch cỏ , một loại thực phẩm tiêu thụ trong các món ăn Trung Quốc và Đông Nam Á. Potassium carbonate được sử dụng để tenderize lòng bò. Đức gingerbread công thức nấu ăn thường sử dụng K2CO3 như một tác nhân làm bánh.
Kali cacbonat đôi khi được sử dụng như là một chất đệm trong việc sản xuất mật ong hoặc rượu .
Kali carbonat cũng được sử dụng như là một chất độc làm sạch miễn phí đại lý và còn được gọi là điện phân hoặc "thiết kế" nước. Nước làm mềm tính chất của kali cacbonat thêm khả năng tự nhiên của nước để loại bỏ bụi bẩn và vệ sinh khu vực.
Dung dịch potassium carbonate được sử dụng trong ngành công nghiệp phân bón để loại bỏ carbon dioxide từ amoniac sản xuất khí tổng hợp đến từ các nhà cải cách hơi.
Dung dịch kali cacbonat cũng được sử dụng như một đám cháy ức chế dập tắt Fryers sâu, chất béo và các B khác nhau liên quan đến lớp cháy, đàn áp bình phun lửa đặc.
Kali cacbonat được sử dụng trong các phản ứng để duy trì điều kiện khan mà không có phản ứng với các chất phản ứng và sản phẩm được hình thành. Potassium Carbonat cũng có thể được sử dụng để làm khô một số xeton, rượu, và các chất amin trước khi chưng cất.
4. Cách bảo quản và sử dụng Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Để bảo quản và sử dụng kali carbonate một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
- Lưu trữ kali carbonate trong một bao bì kín, chắc chắn và không thấm ẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
- Để kali carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
Sử dụng:
- Khi sử dụng kali carbonate, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ như găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật khi sử dụng kali carbonate trong các ứng dụng cụ thể.
- Tránh hít phải bụi kali carbonate, hãy đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
- Đặt kali carbonate tránh xa tác nhân oxi hóa mạnh và chất lửa, vì nó có thể gây cháy hoặc nổ trong các điều kiện tương ứng.
Lưu ý rằng các hướng dẫn bảo quản và sử dụng có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất cụ thể hoặc ứng dụng sử dụng kali carbonate. Vì vậy, quan trọng để tham khảo tài liệu hướng dẫn và thông tin an toàn từ nguồn tin đáng tin cậy trước khi sử dụng kali carbonate.
5. Cung cấp mua bán Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Hãy liên hệ với Công Ty Vương Phát chính là câu trả lời của bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, mua bán hoá chất, liên kết sản xuất hoá chất trong và ngoài nước. Chúng tôi tự tin đủ năng lực cung cấp các loại hoá chất theo yêu cầu của khách hàng.
>>> Mua Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 ở đâu, mua Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3 ở Hà Nội, Sài Gòn
>>> Nhập khẩu Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3, cung cấp Potassium Carbonate - Kali Carbonat - K2CO3
Hotline: 083 456 8987 – 0867 883 818
Zalo – Viber: 083 456 8987
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Cập nhật 16:30, Thứ 6 ngày 21/7/2023