Bán Hexamine - Urotropine - C6H12N4
Trạng thái: Còn hàng
Hexamine
Công thức hóa học :C6H12N4
Số CAS: 100-97-0
Ngoại quan: Tinh thể màu trắng
Đóng gói : 25kg/bao
Xuất xứ : Trung Quốc
Ứng dụng :
Cho các vật liệu đúc khuôn đúc (bao cát), chất xúc tác, ngành công nghiệp gỗ, ván ép và các sản phẩm của họ như chất kết dính, nhiên liệu rắn, chất phụ gia dầu, trung gian chloramphenicol, axit amin, các nguyên vật liệu chính. Còn dùng trong ngành công nghiệp dệt may, ngành công nghiệp dược phẩm, thuốc lợi tiểu và thuốc diệt nấm niệu đạo, thuốc trừ sâu nông nghiệp, nguyên vật liệu và mặt nạ hấp thụ khí chất hóa học.
TÌM HIỂU THÊM TẠI ĐÂY
Hexamine - Urotropine - C6H12N4: Sản phẩm đa năng cho nhiều ứng dụng thực tế
- Hexamine - Urotropine, còn được gọi là hexamenethylenetetramine, một hợp chất hữu cơ có công thức hoá học C6H12N4. Với tính chất lý hoá độc đáo và đa năng, Hexamine đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Hãy khám phá những đặc điểm nổi trội và ứng dụng thực tế mới nhất của sản phẩm qua bài viết.1.Hexamine - Urotropine - C6H12N4 là gì?
Hexamine là gì? C6H12N4? hexamenethylenetetramine? Urotropine?
- Hexamine - Urotropine, còn được gọi là hexamenethylenetetramine, một hợp chất hữu cơ có công thức hoá học C6H12N4. Nó là một chất rắn bột mịn không màu có mùi hơi gợn như mùi gỗ. Hexamine có nhiều ứng dụng độc đáo và quan trong trong nhiều ngành nghề lĩnh vực khác nhau.
- Hexamin thường được sản xuất từ quá trình hoá học có sự pha trộn của fomaldehyde (HCHO) và Amonium Hydroxide (NH4OH). Trong quá trính phản ứng, Hexamine hình thành và có thể tinh chế thành dạng bột hoặc viên.
2. Các đặc điểm nổi trội của Hexamine - Urotropine - C6H12N4
- Tính chất ổn định: Hexamin có tính ổn định với nhiệt độ cao và không dễ bị phân huỷ trong điều kiện thường.
- Tính khử và tính kiềm nhẹ: Hexamine có khả khăng tự phân huỷ thành amoni và formaldehyde ở nhiệt độ cao, điều này làm cho nó trở thành một chất khử tiềm năng trong nhiều ứng dụng.
- Tính chất hoà tan: Hexamine dễ dang hoà tan trong nước và dung môi hữu cơ, tạo thành các dung dịch có tính kiềm nhẹ.
Hexamine - Urotropine đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ngành hóa chất, công nghiệp, y tế, sản xuất bột trét tường, ngành cao su, và nhiều lĩnh vực khác. Nó được sử dụng làm thành phần chính trong việc sản xuất formaldehyde, các sản phẩm chống nhiễm khuẩn, viên nén, nguyên liệu sản xuất pháo hoa, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
3. Tính chất lý hoá của Hexamine - Urotropine - C6H12N4
Tính chất vật lý:
Hexamine - Urotropine (C6H12N4) là một chất rắn không màu, có dạng bột mịn hoặc viên. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý của Hexamine:
- Từ trạng thái: Hexamine tồn tại dưới dạng chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường.
- Màu sắc: Hexamine không có màu sắc nào, nó là chất không màu.
- Mùi và hương vị: Hexamine có mùi nhẹ hơi gợn như mùi gỗ.
- Tỷ trọng: Tỷ trọng của Hexamine là khoảng 1.27 - 1.33 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: Hexamine có điểm nóng chảy xấp xỉ 280 - 290°C.
- Điểm sôi: Hexamine không sôi ở nhiệt độ và áp suất bình thường, nó phân hủy thành các chất khí ở nhiệt độ cao hơn 280°C.
- Hòa tan trong nước: Hexamine dễ dàng hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch kiềm nhẹ. Điều này làm cho Hexamine trở thành một chất hóa học có tính kiềm nhẹ và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng xử lý nước và điều chỉnh pH.
- Tính chất hòa tan trong dung môi hữu cơ: Ngoài việc hòa tan trong nước, Hexamine cũng dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, methanol và acetic acid.
- Tính chất khử và phân hủy: Ở nhiệt độ cao, Hexamine tự phân hủy thành amonia (NH3) và formaldehyde (HCHO). Điều này làm cho nó trở thành một chất khử tiềm năng và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Hexamine - Urotropine là một chất có tính chất đa dạng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó.
Tính chất hoá học:
- Phản ứng với nước: Hexamine phản ứng với nước trong môi trường axit và hình thành amonia (NH3) và formaldehyde (HCHO) theo phản ứng hủy nhóm amino. Đây là một tính chất quan trọng của Hexamine, cho phép nó hoạt động như chất khử trong nhiều ứng dụng.
- Phản ứng oxi hóa: Hexamine có khả năng phản ứng oxi hóa và cháy cháy trong không khí, sản sinh carbon dioxide (CO2) và nước (H2O). Do đó, nó được sử dụng làm chất hỗ trợ đốt trong việc sản xuất các viên nén và thuốc nổ.
- Phản ứng hình thành formaldehyde: Hexamine là nguồn chính của formaldehyde trong ngành hóa chất và công nghiệp gỗ. Khi phản ứng với axit hoặc các chất xúc tác, Hexamine giải phóng formaldehyde.
- Phản ứng với axit: Hexamine phản ứng với các axit vô cơ, giải phóng amonia và các sản phẩm phản ứng tùy thuộc vào tính chất của axit.
- Phản ứng với chất tạo đa mạch: Trong công nghệ xử lý cao su, Hexamine được sử dụng làm chất tạo đa mạch, giúp tạo liên kết chéo giữa các chuỗi polymer, cải thiện tính chất cơ học và chịu nhiệt của cao su.
- Phản ứng xử lý nước: Hexamine có khả năng phản ứng với các chất hữu cơ trong nước, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và tạo thành các phức chất khó tan.
- Tạo phức chất: Hexamine có khả năng tạo phức chất với các kim loại chuyển tiếp như đồng, kẽm, và niken. Các phức chất này có thể có ứng dụng trong các quá trình xử lý kim loại và xử lý nước.
- Ứng dụng trong ngành dược phẩm: Hexamine được sử dụng làm chất mang trong các loại thuốc và viên nén.
- Phản ứng với hợp chất amine: Hexamine có thể phản ứng với các hợp chất amine khác để tạo thành các phức chất kháng sinh và chất trung hoà.
Tính chất hoá học đa dạng và độc đáo của Hexamine - Urotropine là lý do vì sao nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, hóa học, y tế và các ngành khác.
4. Các ứng dụng của Hexamine - Urotropine - C6H12N4 trong các lĩnh vực
Hexamine dùng để làm gì?
- Ngành y tế và dược phẩm: Hexamine được sử dụng trong các loại thuốc chống nhiễm khẩm và các loại viên uống hỗ trợ tiêu hoá và viên nén, viên nang trong ngành dược phẩm.
- Ngành hoá chất: Hexamine là nguyên liệu chính để sản xuất formaldehyde, một nguyên liệu chính trong nhà hoá chất và ngành gỗ.
- Chất hỗ trợ đốt: Hexamine được sử dụng làm chất hỗ trợ đốt trong các viên thuốc nổ, pháo hoa, và các sản phẩm công nghiệp khác.
- Chất hoá học xử lý nước: Hexamine được sử dụng để điều chỉnh pH và xử lý nước trong các ứng dụng công nghiệp và xử lý nước sinh hoạt.
- Ứng dụng trong bánh: Hexamine được sử dụng làm chất phụ gia trong bánh mỳ và bánh ngọt, giúp tạo cấu trúc và màu sắc tốt hơn.
- Ngành cao su: Hexamin được sử dụng trong việc vulcanize cao su, giúp cải thiện độ bền và tinh chất cơ học của cao su.
- Sản xuất bột trét tường: Hexamine là thành phần chính trong sản xuất bột trét tường chất lượng cao.
- Ứng dụng trong ngành giấy: Hexamine được ứng dụng trong ngành giấy làm mịn bề mặt và điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
- Ngành nhuộm và in ấn: Hexamine được sử dụng trong ngành nhuộm và in ấn để cải thiện chất lượng và độ bền của màu nhuộm.
- Chất khử màu trong sản phẩm dệt nhuộm: Hexamine được sử dụng để khử màu trong các quy trình dệt nhuộm, giúp tạo ra mùa nhuộm tươi sáng và đẹp mắt. Làm mềm sợi dệt, tăng tính chất và cảm giác của sợi dệt.
- Ứng dụng châm sóc cá nhân: Hexamine được sử dụng làm chất tạo hương liệu và tạo bọt trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như xà phòng và sữa tắm.
- Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Hexamine được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm thực phẩm, giúp kéo dài tuổi thọ và chất lượng.
- Ứng dụng trong ngành sơn và mực in: Hexamine được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học và chịu nhiệt của san rphaamr sơn và mực in.
- Công nghệ lọc nước: Sử dụng trong quá trình lọc nước và sử lý nước thải để tẩy sạch các chất dộc hại và vi khuẩn.
- Công nghệ xấy khô: Hexamine được sử dụng trong tạo hương liệu và sấy khô trong ngành thực phẩm và hoá chất.
- Ngành nhựa: Được sử dụng làm chất ổn định và làm trắng trong ngành sản xuất nhựa.
5. Cách sử dụng và bảo quản Hexamine - Urotropine - C6H12N4
Cách sử dụng và bảo quản Hexamine - Urotropine (C6H12N4) tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số hướng dẫn chung để sử dụng và bảo quản Hexamine:
1. Sử dụng Hexamine:
- Trước khi sử dụng Hexamine, hãy đọc và tuân thủ các hướng dẫn và thông tin an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu rõ tính chất và quy trình sử dụng sản phẩm.
- Nếu sử dụng Hexamine trong công nghiệp, hãy đảm bảo rằng nhân viên thực hiện công việc đã được đào tạo về việc sử dụng chất hóa học và các biện pháp an toàn liên quan.
- Nếu sử dụng Hexamine trong sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến an toàn và vệ sinh thực phẩm.
2. Bảo quản Hexamine:
- Lưu trữ Hexamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để tránh tác động đến chất lượng của Hexamine, hạn chế tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học không tương thích hoặc nguồn nhiệt cao.
- Để tránh nguy cơ gây cháy hoặc nổ, hãy tránh lưu trữ Hexamine gần các nguồn lửa hoặc điểm nóng.
- Bảo quản Hexamine xa tầm tay của trẻ em và động vật.
3. Bảo quản đóng gói:
- Đảm bảo đóng gói của Hexamine được giữ nguyên trạng thái và không bị hỏng.
- Tránh vận chuyển hoặc lưu trữ Hexamine trong các bao bì không thích hợp hoặc hỏng hóc.
4. Xử lý sự cố và vứt bỏ:
- Nếu xảy ra sự cố khi sử dụng Hexamine, như tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Không vứt bỏ Hexamine hoặc chất thải chứa Hexamine vào môi trường xung quanh hoặc chất thải không thích hợp. Hãy tuân thủ các quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học và chất còn lại.