• image1

Bán Pb(NO3)2 - Chì Nitrat - Lead Nitrate

Giá bán: Liên hệ
Mã sp: Bán Pb(NO3)2 - Chì Nitrat - Lead Nitrate
Trạng thái: Còn hàng
Mô tả:

Chì Nitrat - Lead Nitrate

Tên khác: Lead(II) nitrate, Lead nitrate, Plumbous nitrate, Lead dinitrate, Plumb dulcis

Công thức: Pb(NO3)2

Số CAS: 10099-74-8

Hàm lượng: 99% Min

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Tinh thể màu trắng

Xuất xứ:Trung Quốc

Ứng dụng:

  • Chì nitrat được sử dụng trong ngành khai khoáng, tuyển nổi quặng.

  • Chì nitrat được sử dụng trong ngành y tế.

  • Chì nitrat là chât thuốc nhuộm màu, thuộc da.

  • Ngoài ra Chì nitrat còn được sử dụng là thuốc thử, làm pháo hoa.

    TÌM HIỂU THÊM TẠI ĐÂY
     

Đặt hàng Gửi báo giá
Thông tin chi tiết

 

Chì nitrat - sản phẩm vượt trội với nhiều ứng dụng

    Chì nitrat hay còn được gọi là Lead nitrat, có công thức hoá học là Pb(NO3)2. Là một hợp chất quan trong được sử dụng rộng rãi trong nhiều kĩnh vực. Với tính chất lý hoá đáng kinh ngạc và đa dạng ứng dụng, chì nitrat đã trở thành một vật liệu quan trong không chỉ trong ngành công nghiệp mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ các đặc điểm nổi trội và tính chất lý hoá của chì nitrat và những ứng dụng thực tế.

1. Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2 là gì? 

Lead nitrat?  Pb(NO3)2 là chất gì?  Pb(NO3)2 đọc là gì?

 - Chì Nitrat còn được gọi trong tiếng anh là Lead Nitrat, có công thức hoá học là Pb(NO3)2. Nó là một chất màu trắng không mùi và không vị. Chì Nitrat chủ yếu được tạo thành từ nguyên liệu chì và axit nitric trong các phảm ứng hoá học phù hợp.
 - Chì Nitrat đã được biết đến từ lâu và được sử dung trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất lý hoá đặc biệt của nó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiều về nhưng ưu điểm nổi trội và ứng dụng rông rãi trong các ngành nghề của Chì Nitrat trong bài viết này.

2. Chì Nitrat tính chất và những ưu điểm nổi trội

Dưới đây là một số đặc điểm nổi trội của Chì Nitrat:

- Khả năng oxi hoá: Chì Nitrat là một chất oxi hoá mạnh, có khả năng tác động lên các chất khác trong môi trường hoá học. Điều này làm nó trở thành một phần quan trọng trong các phản ứng hoá học, đặc biệt là phản ứng oxi hoá.

- Hoà tan trong nước: Chì nitrat hoà tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt. Điều này làm cho nó dễ dang hoà tan và hoà trộn trong nhiều quá trình ứng dụng.

- Tạo kết tủa: Chì nitrat có khả năng tạo kết tủa với một số ion khác như Halogen và Hydroxide. Cho phép nó tham gia vào quá trình kết tủa và cũng có vai trò trong phân tích hoá học.

- Bền và ổn định: Chì nitrat là một chất bền và ổn định trong điều kiện lưu trữ thông thường. Điều này làm cho nó dễ dàng lưu trữ và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau mà không bị phân huỷ.

- Ứng dụng trong pháo hoa và chất nổ: Chì Nitrat là một thành phần quan trọng trong pháo hoa và chất nổ. Điều này làm cho nó trờ thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp này, nó giúp tạo ra màu sắc và hiệu ứng tuyệt vời trong pháo hoa và chất nổ.

- Ứng dụng trong ngành nhuộm: Chì nitrat được sử dụng trong ngành nhuộm dệt may như một chất khử, giúp cải thiện tính ổn định và màu sắc của các sản phẩm nhuộm.

- Chất chống cháy: Chì Nitrat được sử dụng trong các chất chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình sản phẩm. Chất chống cháy chứa Chì nitrat giúp giảm nguy cơ cháy nổ và kiểm soát sự lan truyền của lửa.

- Ngành dược phẩm: Một số sản phẩm dược phẩm y tế cũng sử dụng nitrat như một chất khử trung và chống nấm. Chì nitrat có khả năng diệt các vi trùng vi khuẩn làm cho nó hữu ích trong việc khử trùng nhiễm khuẩn.

3. Tính chất lý hoá của Chì Nitrat

Tính chất vật lý:
        
  1. Tính chất hình thái: Chì nitrat thường có dạng bột màu trắng không mùi và không vị. Nó có dạng bột nhỏ hoặc hạt và có khả năng hòa tan trong nước tạo thành dung dịch trong suốt.

  2. Tính chất nhiệt động học: Chì nitrat là một chất hóa học rất hòa tan trong nước và nhiệt hòa tan của nó là quá trình hấp thụ nhiệt đáng kể. Quá trình hòa tan chì nitrat trong nước có thể tạo nhiệt độ lên đến hàng chục độ C, điều này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, như sản xuất pháo hoa và chất nổ, để tạo ra hiệu ứng phát nhiệt và ánh sáng.

  3. Nhiệt độ nóng chảy: Chì nitrat có nhiệt độ nóng chảy khá cao, xấp xỉ 470°C (878°F). Điểm nóng chảy cao này là một trong những lý do khiến chì nitrat được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp cần đòi hỏi nhiệt độ cao.

  4. Tính chất mật độ: Mật độ của chì nitrat phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất. Ở điều kiện thường, mật độ của chì nitrat xấp xỉ 4.53 g/cm³.

  5. Độ hòa tan trong nước: Chì nitrat hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Điều này làm cho nó dễ dàng hòa tan và hòa trộn trong nhiều quá trình và ứng dụng.

  6. Tính chất hút ẩm: Chì nitrat có khả năng hút ẩm từ không khí, dẫn đến sự hấp thụ và giữ nước. Điều này làm cho nó cần được lưu trữ trong môi trường khô ráo và không tiếp xúc với không khí quá lâu để tránh việc hấp thụ quá mức nước.

Tóm lại, chì nitrat có các tính chất vật lý đặc biệt và đa dạng, từ tính chất hình thái, nhiệt động học, nhiệt độ nóng chảy, mật độ đến tính chất hòa tan và hút ẩm. Các tính chất này đã làm cho chì nitrat trở thành một hợp chất quan trọng và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học.


Tính chất hoá học:
       
  1. Phân hủy khi nung nóng: Khi chì nitrat được nung nóng, nó phân hủy thành chì oxit (PbO), khí nitơ (N2), khí oxi (O2) và khí nitơ dioxide (NO2). Quá trình phân hủy chì nitrat là một phản ứng oxi hóa và có thể tạo ra nhiệt lượng và khí tức thời, làm cho nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng pháo hoa và chất nổ.

  2. Phản ứng hòa tan: Chì nitrat hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt chứa các ion chì (Pb2+) và ion nitrat (NO3-). Đây là một quá trình phản ứng hóa học quan trọng cho việc sử dụng chì nitrat trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.

  3. Phản ứng tạo kết tủa: Chì nitrat có khả năng tạo kết tủa với các ion khác như halogen và hydroxide. Trong các phản ứng tạo kết tủa, các ion chì (Pb2+) kết hợp với các ion khác để tạo thành các chất rắn không tan trong dung dịch, gọi là kết tủa. Điều này làm cho nó có ứng dụng trong phân tích hóa học và công nghiệp.

  4. Tạo các phức chất: Chì nitrat có khả năng tạo các phức chất với một số các ligand (phối tử). Các phức chất này có thể tạo thành trong các phản ứng với các chất khác và có thể có tính chất vật lý và hóa học khác biệt so với chì nitrat gốc.

  5. Phản ứng với các chất khác: Chì nitrat có khả năng phản ứng với nhiều loại chất khác nhau, bao gồm các chất oxi hóa, axit, bazơ và các ion khác. Điều này mở ra nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất pháo hoa và chất nổ cho đến ngành công nghiệp, dược phẩm và nhuộm vải.

Tóm lại, chì nitrat có các tính chất hóa học quan trọng, bao gồm phản hủy khi nung nóng, phản ứng hòa tan, phản ứng tạo kết tủa, tạo các phức chất và khả năng phản ứng với nhiều loại chất khác. Những tính chất này đã làm cho chì nitrat trở thành một hợp chất có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học.

4. Các ứng dụng của Chì Nitrat trong thực tế?

Công dụng của Chì Nitrat?

 - Sản xuất chất nổ và pháo hoa
: Chì Nitrat là một thành phần quan trọng trong sản xuất chất nổ và pháo hoa. Khi nung nóng Chì nitrat giải phóng khí nitơ, oxi, và khi nitơ dioxide tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc, sự phóng đại của lực nổ.

 - Ngành nhuộm: Chì nitrat được sử dụng trong ngành nhuộm dệt may như một chất khử. Nó giúp cải thiện màu sắc và tính ổn định của sản phẩm nhuộm.

 - Sản xuất phân bón: Chì nitrat được sử dụng trong phân bón như một nguồn cung cấp chì, một dạng chì trong sản xuất phân bón.

 - Dược phẩm và y tế: Một số dược phẩm và dược phẩm ý tế sử dụng chì nitrat như một chất khư trùng và chống nấm. Khả năng diệt khuẩn vi trùng giúp nó trở thành chất khử trùng sơ cứu.

- Sản xuất thuốc trừ sâu: Chì nitrat là 1 thành phần chính trong một số loại thuốc trừ sâu, giúp bảo vệ cây tròng và các loại sâu bệnh nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn nấm mốc gây bệnh.

- Ngành mỹ phẩm: Chì nitrat được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, như son môi và phân trang điểm nó giúp tạo độ bền màu và chất lượng sản phẩm.

- Xử lý nước: Chì nitrat được dùng trong xử lý nước để loại bỏ các ion khác làm tăng hiệu quả quá trình lọc.

- Bảo vệ gỗ: Trong ngành gỗ Chì nitrat được sử dụng làm chất bảo vệ gỗ khỏi mối mọt và sâu bọ.

- Công nghệ điện tử: Chì nitrat được sử dụng trong quá trình sản xuất điện tử và linh kiện điện tử như pin và cấu trúc mạch in bán dẫn.

5. Cách sử dụng và bảo quản Chì Nitrat

Cách sử dụng Chì Nitrat

Cách làm pháo hoa từ Chì Nitrat

 - Chì nitrat thường được sử dụng như một thành phần chính trong các thành phần pháo hoa để tạo màu sắc. Tuy nhiên, tỷ lệ và liều lượng cụ thể của chì nitrat trong mỗi công thức có thể khác nhau. Việc sử dụng quá nhiều chì nitrat có thể dẫn đến tác động không mong muốn hoặc nguy hiểm trong quá trình cháy.
 - Phải thực hiện các thí nghiệm và kiểm tra kỹ lưỡng để xác định liều lượng chính xác và an toàn của chì nitrat cũng như các thành phần khác trong công thức pháo hoa. Các yếu tố khác nhau như kích thước của pháo hoa, độ cao bay lên, thời gian sáng cháy và hiệu ứng mà người sản xuất muốn tạo ra, đều được xem xét cẩn thận để thiết kế công thức phù hợp.

Việc sử dụng chì nitrat trong sản xuất pháo hoa cũng phải tuân thủ các quy định an toàn và pháp luật về nguyên liệu hóa học và vũ khí, đảm bảo an toàn cho những người tham gia sản xuất và người thưởng thức pháo hoa

Cách dùng Chì nitrat trong ngành nhuộm
 

 - Pha loãng chì nitrat: Chì nitrat thường được cung cấp dưới dạng chất lỏng, và trước khi sử dụng, nó thường được pha loãng với nước hoặc dung môi phù hợp.

 - Tiền xử lý sợi hoặc vải: Trước khi nhuộm, sợi hoặc vải thường cần được xử lý trước để làm sạch và loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn, hoặc dầu mỡ còn tồn đọng. Tiền xử lý có thể bao gồm rửa sợi/vải, xử lý hóa học hoặc các bước tẩy trắng nếu cần thiết.

 - Hòa chất chì nitrat: Chì nitrat thường được hòa tan trong nước hoặc dung môi phù hợp theo tỷ lệ và điều kiện cụ thể tùy thuộc vào yêu cầu nhuộm. Thường thì, hòa chất chì nitrat vào nước sẽ tạo thành dung dịch nhuộm.

 - Thực hiện quá trình nhuộm: Sau khi có dung dịch chì nitrat, sợi hoặc vải được ngâm vào dung dịch này và tiến hành quá trình nhuộm. Thời gian nhuộm, nhiệt độ và các yếu tố khác có thể được điều chỉnh để đạt được màu sắc và hiệu quả nhuộm mong muốn.

 - Xử lý sau nhuộm: Sau khi quá trình nhuộm hoàn tất, sợi hoặc vải thường cần được rửa sạch để loại bỏ các chất còn dư và chất thải từ quá trình nhuộm. Nếu cần thiết, còn có thể tiến hành các bước xử lý hoá học bổ sung để tăng cường độ bền màu và tính chất của sản phẩm nhuộm.

Lưu ý rằng việc sử dụng chì nitrat trong ngành nhuộm có thể có tác động đến môi trường và sức khỏe con người, do đó, các quy định và hạn chế nghiêm ngặt có thể áp dụng để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Trước khi sử dụng chì nitrat hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định từ cơ quan quản lý liên quan và chuyên gia trong ngành.

Cách dùng Chì Nitrat để bảo vệ gỗ


 - Đảm bảo an toàn: Trước khi tiến hành bất kỳ công việc nào liên quan đến chì nitrat, hãy đảm bảo bạn đã được đào tạo về việc sử dụng chất này một cách an toàn. Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm khẩu trang, găng tay, áo măng sét và kính bảo hộ.

 - Xử lý chì nitrat: Chì nitrat thường được cung cấp dưới dạng chất lỏng, và trước khi sử dụng, nó cần được xử lý một cách cẩn thận và đúng quy trình để tránh rò rỉ và gây hại.

 - Áp dụng lên bề mặt gỗ: Chì nitrat có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt gỗ. Tuy nhiên, việc áp dụng chì nitrat cần được thực hiện một cách đồng đều và chính xác, tránh làm tắc kè hoặc tạo ra các vết bỏng.

 - Xử lý chất thải: Chất thải chì nitrat dư thừa cần được xử lý một cách an toàn và tuân thủ quy định về loại bỏ chất thải độc hại. Không được tiếp xúc trực tiếp với chì nitrat dư thừa hoặc đổ nó vào môi trường.

Cách bảo quản Chì Nitrat
 

 - Bảo quản trong chỗ khô ráo và thoáng mát: Chì nitrat cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Để tránh nhiệt độ cao, cần lưu ý không để chì nitrat gần nguồn nhiệt như lò, đèn hoặc các thiết bị sản xuất nhiệt.

 - Đóng kín chặt: Đảm bảo chì nitrat được đóng kín chặt trong bao bì hoặc thùng chứa có nắp đậy chắc chắn để ngăn chặn khả năng rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.

 - Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: Chì nitrat là một chất oxi hóa mạnh, vì vậy, cần tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy khác, như sulfur, các axit mạnh và các hợp chất hữu cơ dễ cháy.

 - Để xa tầm tay trẻ em: Chì nitrat là một chất độc, vì vậy cần đặt chất này ở nơi không thể tiếp cận được của trẻ em hoặc đối tượng không được đào tạo để sử dụng.

 - Lưu trữ theo quy định: Theo yêu cầu của pháp luật và quy định, cần lưu trữ chì nitrat một cách an toàn và tuân thủ các quy định về loại bỏ chất thải hóa học khi không còn sử dụng.

6.Các câu hỏi thường gặp về Chì Nitrat

Pb(NO3)2 là muối gì?

Đây là muối chì (pb) với Axit nitric HNO3.

 
7. Mua bán báo giá Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2 uy tín chất lượng giá rẻ

Địa điểm mua bán Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2 giá rẻ ở đâu? 

Với những ứng dụng đa dạng và quan trọng của Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2t trong nhiều ngành nghề, chúng tôi tự hào là nhà phân phối Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2 hàng đầu Viêt Nam.

Hãy liên hệ với chúng tôi CÔNG TY XNK KDC CHEMICAL để được tư vấn sử dụng phù hợp với công việc và ngành nghề của bạn.

Hotline: 0834568987
Zalo: 0834568987

Cam kết:
Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2
giá rẻ nhất thi trường
Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2 chất lượng cao
Chì Nitrat - Lead Nitrate - Pb(NO3)2 nhập khẩu chính hãng 

Sản phẩm liên quan

CHAT VỚI CHÚNG TÔI