Bán NiCL2 - Nikel Cloride - Niken Clorua
Trạng thái: Còn hàng
Tên sản phẩm: Nickel Chloride
Tên gọi khác: Niken Clorua, Niken Chloride, Nickel Clorua, Dichlorua nickel
Công thức: NiCl2
Số CAS: 7718-54-9
Xuất xứ: Đài Loan
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng chất rắn bột màu xanh lục. Nickel chloride có cấu trúc tinh thể mạng và có tính hút ẩm cao, dễ tan trong nước và cồn.
Hotline: 083.456.8987
Niken clorua - Nickel Chloride
Nickel chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là NiCl2. Nó là một muối của nickel (Ni) và axit clo (Cl). Nickel chloride thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu xanh lục, và nó có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí để tạo thành các phân tử nước.1. Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2 là gì
Nickel chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là NiCl2. Nó là muối của nickel (Ni) và axit clo (Cl). Nickel chloride thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu xanh lục. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí để tạo thành các phân tử nước.
Nickel chloride có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Nó được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo lớp phủ bảo vệ nickel trên bề mặt kim loại khác. Ngoài ra, nó cũng là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp kim niken. Nickel chloride còn được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học và có ứng dụng trong nghiên cứu và phân tích các mẫu kim loại.
2. Tính chất lý hóa của Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2
Tính chất vật lý của nickel chloride:
- Trạng thái vật lý: Nickel chloride là một chất rắn tinh thể.
- Màu sắc: Nó có màu xanh lục. Tuy nhiên, khi bị oxy hóa mạnh, nó có thể có màu vàng hoặc nâu do sự hiện diện của các hợp chất khác.
- Điểm nóng chảy: Nickel chloride có điểm nóng chảy xấp xỉ 1002°C.
- Điểm sôi: Nickel chloride không có điểm sôi rõ ràng. Thay vào đó, nó phân hủy thành niken oxide (NiO) và khí clo (Cl2) ở nhiệt độ cao hơn.
- Tính tan: Nickel chloride dễ tan trong nước và cồn.
Tính chất hóa học của nickel chloride:
- Tính ổn định: Nickel chloride là một chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng nó có thể phân hủy thành niken oxide và khí clo ở nhiệt độ cao hơn.
- Tính chất oxi hóa: Nickel chloride có thể oxi hóa thành nickel oxide (NiO) khi tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh.
- Tính chất khử: Nó có thể tác động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học.
- Tương tác với nước: Nickel chloride có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành các phân tử nước khi tiếp xúc với nước.
- Tương tác với axit: Nó phản ứng với axit để tạo ra muối axit tương ứng của niken.
- Tương tác với các chất oxi hóa mạnh: Nickel chloride có thể tạo ra các hợp chất độc hại khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh.
- Tính chất ăn mòn: Nickel chloride có khả năng gây ăn mòn cho một số kim loại, đặc biệt là khi nó ở dạng chất lỏng hoặc dạng dung dịch nồng độ cao.
3. Ứng dụng của Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2
Nickel chloride có nhiều ứng dụng trong công nghiệp xi mạ và nghiên cứu. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nickel chloride:
- Mạ điện: Nickel chloride được sử dụng trong quá trình mạ điện nickel trên các bề mặt kim loại khác, tạo ra lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn và tăng tính trang trí. Ứng dụng này phổ biến trong ngành công nghiệp điện tử, ô tô và sản xuất thiết bị điện tử.
- Sản xuất hợp kim nickel: Nickel chloride là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp kim nickel, chẳng hạn như nickel mạ, nickel sứ và các hợp kim niken khác. Các hợp kim niken có tính chất chống ăn mòn, chịu nhiệt và có ứng dụng rộng trong các ngành công nghiệp như sản xuất pin, hệ thống xử lý hóa chất và ngành công nghiệp nhiên liệu.
- Chất xúc tác: Nickel chloride được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, chẳng hạn như quá trình chuyển hóa hydrocarbua. Nó có thể tác động như chất khử hoặc chất oxy hóa tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
- Nghiên cứu và phân tích: Nickel chloride được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để nghiên cứu và phân tích các mẫu kim loại, phân tích vi lượng và trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nó có thể được sử dụng trong các phản ứng hoá học như tạo thành mạch phức tạp và kiểm tra tính chất vật lý và hóa học của các chất khác.
- Các ứng dụng khác: Nickel chloride cũng được sử dụng trong sản xuất mực in, phân tích tuyến tiền liệt và trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
4. Cách bảo quản và sử dụng Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2
Để bảo quản và sử dụng nickel chloride một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Nickel chloride nên được bảo quản trong các bình kín, chắc chắn để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Nên lưu trữ nickel chloride ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
- Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
An toàn khi sử dụng:
- Khi làm việc với nickel chloride, nên đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất và khẩu trang.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp nickel chloride.
- Tránh nuốt hoặc tiếp xúc với nickel chloride trong thức ăn và nước uống.
- Không hít phải bụi nickel chloride hoặc hơi của nó.
- Làm việc với nickel chloride trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới cấu hình hút chân không để hạn chế sự tiếp xúc với không khí.
5. Cung cấp mua bán Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2
Hãy liên hệ với Công Ty Vương Phát chính là câu trả lời của bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, mua bán hoá chất, liên kết sản xuất hoá chất trong và ngoài nước. Chúng tôi tự tin đủ năng lực cung cấp các loại hoá chất theo yêu cầu của khách hàng.
>>> Mua Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2 ở đâu, mua Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2 ở Hà Nội, Sài Gòn
>>> Nhập khẩu Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2, cung cấp Nickel Chloride - Niken Clorua - NiCl2
Hotline: 083 456 8987 – 0867 883 818
Zalo – Viber: 083 456 8987
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Cập nhật 15:15, Thứ Tư ngày 19/7/2023