• image1
  • image1
  • image1
  • image1

Bán Na2SeO3 - Bán Sodium Slenite - Natri Selenit

Giá bán: Liên hệ
Mã sp: Bán Na2SeO3 - Bán Sodium Slenite - Natri Selenit
Trạng thái: Còn hàng
Mô tả:

BÁN NATRI SELENIT – NA2SEO3 – SODIUM SELENITE

Tên sản phẩm: Natri selenit
Tên khác: Sodium selenite, Disodium selenite, Natrium selenit, Disodium selenite,…
Ngoại quan: tinh thể màu trắng
Công thức: Na2SeO3
Số CAS: 10102-18-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
HOTLINE: 083.456.8987
Đặt hàng Gửi báo giá
Thông tin chi tiết

Sodium selenite là một hợp chất hóa học có công thức Na2SeO3. Đây là muối của selenit acid với ion selenit (SeO3^2-) và ion natri (Na+). Sodium selenite có dạng bột màu trắng và có thể tan trong nước.

1. Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 là gì?

Sodium selenite (Na2SeO3) là một hợp chất hóa học chứa selen, một nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển và chức năng bình thường của cơ thể. Sodium selenite có dạng bột màu trắng và có thể tan trong nước.

Sodium selenite thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy sản để cung cấp selen cho cá và tôm. Selen là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển và chức năng bình thường của hệ miễn dịch và hệ thần kinh ở động vật.

Ngoài ra, sodium selenite cũng có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như một nguồn cung cấp selen hoặc như một phụ gia thực phẩm. Selen có vai trò quan trọng trong các quá trình chống oxy hóa và có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương gây ra bởi các gốc tự do.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của sodium selenite (Na2SeO3) được mô tả như sau:

Tính chất vật lý:

  • Dạng: Sodium selenite thường là bột tinh thể màu trắng.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của sodium selenite là khoảng 172.94 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: Sodium selenite có điểm nóng chảy xảy ra ở khoảng 750 độ Celsius.
  • Độ tan: Sodium selenite có khả năng tan trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm. Nó cũng hơi tan trong ethanol.

Tính chất hóa học:

  • Tính oxi hóa: Sodium selenite có tính oxi hóa, với khả năng oxi hóa các chất khác.
  • Phản ứng với axit: Sodium selenite phản ứng với axit để tạo thành các muối của selenit acid, ví dụ như muối natri selenat (Na2SeO4).
  • Phản ứng khử: Sodium selenite có thể tham gia vào các phản ứng khử để tạo ra selen hoặc các hợp chất selen khác.
  • Độc tính: Sodium selenite có thể gây độc khi tiếp xúc hoặc sử dụng không đúng cách. Liều lượng cao có thể gây nguy hiểm và tác dụng phụ lên cơ thể.

Những tính chất vật lý và tính chất hóa học này cung cấp thông tin cơ bản về sodium selenite, giúp hiểu về tính chất và ứng dụng của hợp chất này trong các lĩnh vực khác nhau.

3. Ứng dụng của Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3

Sodium selenite (Na2SeO3) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của nó:

3.1. Ngành công nghiệp thủy sản:

Sodium selenite được sử dụng như một nguồn cung cấp selen cho cá và tôm trong nuôi trồng thủy sản. Selen là một nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển và chức năng bình thường của hệ miễn dịch và hệ thần kinh ở động vật. Việc bổ sung selen cho cá và tôm có thể giúp cải thiện sức khỏe, tăng trưởng và khả năng chống chịu bệnh tật của chúng.
Tham khảo thêm hóa chất EDTA 4NA EDTA 2NA dùng trong xử lý nước nuôi thủy sản.

3.2. Dược phẩm và chăm sóc sức khỏe:

Sodium selenite có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp selen trong các loại thuốc bổ sung, vitamin và thực phẩm chức năng. Selen có vai trò quan trọng trong các quá trình chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương gây ra bởi các gốc tự do và hỗ trợ chức năng miễn dịch và chống vi khuẩn.
Tham khảo thêm hóa chất THUỐC TÍM – KALI PERMANGANAT KMNO4 dùng trong dược phẩm y học.

3.3. Công nghiệp thực phẩm:

Sodium selenite có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm, đặc biệt là trong việc gia tăng nồng độ selen trong thực phẩm. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm bổ sung để cung cấp selen cho cơ thể.

3.4. Công nghiệp sản xuất giấy:

Sodium selenite có tính chất tẩy trắng và tẩy, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để loại bỏ màu sắc và tạp chất từ nguyên liệu giấy.

3.5. Nghiên cứu và phân tích:

Sodium selenite có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích khoa học. Nó có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp selen trong các phản ứng hoá học hoặc như chất thử để xác định selen trong mẫu nghiên cứu.

3.6. Chất khử và chất oxy hóa:

Sodium selenite có tính chất khử, có thể tham gia vào các phản ứng khử để tạo ra selen hoặc các hợp chất selen khác. Nó cũng có tính chất oxi hóa và có khả năng oxi hóa các chất khác.

3.7. Các ứng dụng khác:

- Na2SeO­3 là phụ gia bổ sung khoáng vi lượng Se trong thức ăn chăn nuôi, tăng cường trao đổi chất và hấp thụ vitamin E.

- Sodium Selenite được sử dụng để xử lý nước nồi hơi, mạ điện, làm da, chất tẩy rửa; làm nguyên liệu cho sản xuất natri hexametaphosphate.

- Ngoài ra còn được sử dụng nhiều trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, Gốm sứ…

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3

Để bảo quản sodium selenite (Na2SeO3) an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:

Bảo quản an toàn:

  • Lưu trữ sodium selenite ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
  • Đảm bảo sodium selenite được giữ ở một nơi riêng biệt và được đóng gói trong các vật liệu chống ẩm và chống rò rỉ.
  • Để sodium selenite xa tầm tay trẻ em và đảm bảo rằng nó không thể bị nhầm lẫn với các chất khác.

Sử dụng an toàn:

  • Đọc kỹ hướng dẫn và hạn chế sử dụng sodium selenite chỉ dưới sự giám sát và hướng dẫn của người có chuyên môn.
  • Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất khi làm việc với sodium selenite để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
  • Tránh hít phải bụi sodium selenite và đảm bảo làm việc trong khu vực có thông gió tốt.
  • Rửa sạch tay và vùng tiếp xúc ngay sau khi sử dụng sodium selenite.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc với sodium selenite hoặc nếu xảy ra sự cố như nuốt phải hoặc tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự y tế và tư vấn bác sĩ nếu cần thiết.
  • Trong trường hợp xảy ra rò rỉ hoặc ô nhiễm, ngăn chặn nguồn rò rỉ nếu có thể và tiến hành làm sạch khu vực bị ô nhiễm bằng các vật liệu hấp thụ như vật liệu hút chất lỏng, cát hoặc vật liệu hấp phụ hóa chất. Hãy tham khảo ngay lập tức các quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương và liên hệ với cơ quan chức năng để biết hướng dẫn cụ thể.

5. Cung cấp mua bán Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3

Hãy liên hệ với Công Ty Vương Phát chính là câu trả lời của bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu, mua bán hoá chất, liên kết sản xuất hoá chất trong và ngoài nước. Chúng tôi tự tin đủ năng lực cung cấp các loại hoá chất theo yêu cầu của khách hàng.

>>> Mua Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 ở đâu, mua Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 ở Hà Nội, Sài Gòn

>>> Nhập khẩu Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3, cung cấp Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3

Hotline: 083 456 8987 – 0867 883 818
Zalo – Viber: 083 456 8987
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Cập nhật lúc 10:33, Thứ Tư Ngày 12/7/2023

Sản phẩm liên quan

CHAT VỚI CHÚNG TÔI